=>……………………………………..
Bạn đang xem: Tổng hợp đề thi học kì 2 môn tiếng anh lớp 3 năm 2016 được tải nhiều nhất
2. color/ these/ What/ are/?
=>……………………………………..
3. meet/ nice/ you/ to/ It’s
=>……………………………………..
4. is/ grandmother/ This/ my
=>……………………………………..
5. sister/ tall/ and/ is/ pretty/ My
=>……………………………………..
(còn nữa)
2. Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Lương Điền, Thành Phố Hải Dương năm học tập 2015 – 2016
PART 1. LISTENING
Question 1: Listen và number. (1pt). Xem thêm: Xác Định Phạm Vi (Define Scope Là Gì ? Phạm Vi Đánh Giá Là Gì
Question 2: Listen & color. There is an example for you. (1 pt)
Question 3: Listen & draw the lines. There is an example for you. (1 pt)
(còn nữa)
3. Đề thi học tập kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Ngọc Đường, Hà Giang năm học tập 2015 – 2016
PART 1. LISTENING (đôi mươi minutes) – PHẦN 1. NGHE (đôi mươi phút)
Question 1. Listen và number. Nghe và viết số (1pt)
Question 2: Listen và write T (true) or F (False). Nghe và viết T (đúng) F (sai)(1pt)
Question 3: Listen and draw the lines. Nghe và nối (1pt)
(còn nữa)
4. Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học tập Tăng Doãn Vnạp năng lượng, Tỉnh Bình Định năm học tập năm ngoái – 2016
PART I. VOCABULARY AND STRUCTURE: (4 points)
Question 1: Choose the best answer: (2 points)
1/ What are they doing? – They are _____ with paper boat.
A. doing B. making C. playing
2/ Has she got any pet? – No, she_____.
A. has B. hasn’t C. haven’t
3/ How many ______ are there in your bedroom? – There are two.
A. chair B. chairs C. x
4/ What’s Mai doing? – She ______.
A. play cycling B. cycling C. cycles
5/ How old is your_______? – He’s thirty-four.
A. sister B. mother C. father
6/ What is the ______ like today?
A. activity B. colour C. weather
7/ _______ many cats vày you have?
A. Why B. How C. What
8/ What _____ are your dogs? – They are blaông xã & White.
A. colour B. yellow C. sunny
Question 2: Choose the odd one out: (2 points)
9. A. Mother B. school C. father D. sister
10. A. Big B. book C. pen D. ruler
11. A. Bedroom B. kitchen C. bathroom D. garden
12. A. She B. he C. living room D. I
13. A. Sunny B. windy C. rainy D. tortoise
14. A. Am B. weather C. are D. is
15. A. Dog B. bird C. fish D. robot
16. A. North B. South C. Central D. Binh Dinh
(còn nữa)
5. Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu Học Thị Trấn Ân Thi, Hưng Yên năm học tập năm ngoái – 2016
PART 1: LISTENING (5 points) (trăng tròn minutes)
Question 1: Listen và match (1 point)
Question 2: Listen & number (1 point)
(còn nữa)
Giáo án Âm nhạc 1 sách Kết nối học thức cùng với cuộc sống thường ngày (Cả năm)

